Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пропалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прополоть) ‚(В)

  1. Làm cỏ, giẫy cỏ, nhổ cỏ, trừ cỏ.

Tham khảo

sửa