Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прообраз

  1. Mẫu mực, mô phạm, nguyên hình, tiền thân.
    прообраз нового общества — mẫu mực của xã hội mới

Tham khảo

sửa