прообраз
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прообраз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proóbraz |
khoa học | proobraz |
Anh | proobraz |
Đức | proobras |
Việt | proobrad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрообраз gđ
- Mẫu mực, mô phạm, nguyên hình, tiền thân.
- прообраз нового общества — mẫu mực của xã hội mới
Tham khảo
sửa- "прообраз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)