проникновенный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

проникновенный

  1. Cảm động, thấm thía, thiết tha, chân thành.
    проникновенным голосом — với giọng nói thiết tha (chân thành, cảm động)

Tham khảo

sửa