Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

промышлять Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (добывать) săn bắn, săn bắt, săn, bắt.
  2. (Т) (заниматься промыслом) làm nghề.
    промышлять охотой — làm nghề săn bắn (săn bắt)

Tham khảo sửa