Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

промывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: промыть) ‚(В)

  1. Rửa; мед. тж. thụt rửa.
    промывать рис — vo gạo
    промыть желудок — rửa dạ dày
    промывать золотой песок — đãi vàng, đãi cát tìm vàng

Tham khảo

sửa