промыть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của промыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promýt' |
khoa học | promyt' |
Anh | promyt |
Đức | promyt |
Việt | promyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
промыть Hoàn thành
- Xem промывать
Tham khảo sửa
- "промыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)