Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

промежуток

  1. (пространство) khoảng cách, quãng cách, khoảng trống, quãng trống, khoảng, quãng.
  2. (время) khoảng cách, khoảng thời gian.
    промежуток в десять лет — khoảng cách mười năm

Tham khảo sửa