пролегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пролегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prolegát' |
khoa học | prolegat' |
Anh | prolegat |
Đức | prolegat |
Việt | prolegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпролегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролечь)
- Chạy qua, đi qua, xuyên qua, trải dài.
- дорога пролегатьает в горах — con đường chạy qua (xuyên qua) núi, đường xuyên sơn (xuyên núi)
Tham khảo
sửa- "пролегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)