проклятие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проклятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokljátije |
khoa học | prokljatie |
Anh | proklyatiye |
Đức | prokljatije |
Việt | procliatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроклятие gt
- (Lời) Nguyền rủa, chửi rủa, rủa.
- в знач. межд.:
- проклятие! — đồ quỷ!, đồ quỷ tha ma bắt!, đồ trời chu đất diệt!, chó má thật!, khỉ gió thật!
Tham khảo
sửa- "проклятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)