Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прокатиться Thể chưa hoàn thành

  1. (проехаться) đi chơi, đi dạo ( bằng tàu, xe, v. v... ).
    прокатиться на пароходе — đi chơi bằng tàu thủy
  2. (о шаре, мяче и т. п. ) lăn đi.
    перен. — (о звукак) — vang xa, dìu dặt âm vang

Tham khảo

sửa