прокатиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прокатиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokatít'sja |
khoa học | prokatit'sja |
Anh | prokatitsya |
Đức | prokatitsja |
Việt | procatitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрокатиться Thể chưa hoàn thành
- (проехаться) đi chơi, đi dạo ( bằng tàu, xe, v. v... ).
- прокатиться на пароходе — đi chơi bằng tàu thủy
- (о шаре, мяче и т. п. ) lăn đi.
- перен. — (о звукак) — vang xa, dìu dặt âm vang
Tham khảo
sửa- "прокатиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)