Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

произвол

  1. (Sự) Chuyên quyền, độc đoán.
  2. (необоснованность) [sự] đoán, đoán, tự ý, tự tiện.
  3. .
    оставлять кого-л. на произвол судьбы — bỏ mặc ai, thây kệ ai, mặc kệ ai muốn ra sao thì ra

Tham khảo

sửa