производительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của производительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proizvodítel'nyj |
khoa học | proizvoditel'nyj |
Anh | proizvoditelny |
Đức | proiswoditelny |
Việt | proidvođitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроизводительный
- Có năng suất, có hiệu suất, có hiệu quả.
- производительный труд — lao động có năng suất (hiệu suất, hiệu quả)
- производительные силы — эк. — lực lượng sản xuất
Tham khảo
sửa- "производительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)