Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прозревать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прозреть)

  1. Trở nên sáng mắt, phục hồi thị lực; перчен. sáng mắt ra, hồi tâm.

Tham khảo

sửa