прозаик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прозаик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prozáik |
khoa học | prozaik |
Anh | prozaik |
Đức | prosaik |
Việt | prodaic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
прозаик gđ
Tham khảo sửa
- "прозаик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)