проза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próza |
khoa học | proza |
Anh | proza |
Đức | prosa |
Việt | proda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроза gc
- Văn xuôi, tản văn.
- писать прозой — viết văn xuôi
- стихотворение — в прозе — [bài] thơ văn xuôi
- (перен.) [tính chất] bình thường, thông thường, tầm thường.
- проза жизни — tính chất bình thường (tầm thường, thông thường, không có gì đặc biệt) của cuộc sống
Tham khảo
sửa- "проза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)