проезд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проезд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projézd |
khoa học | proezd |
Anh | proyezd |
Đức | projesd |
Việt | proiedđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроезд gđ
- (действие) [sự] đi tầu, đi xe.
- плата за проезд — tiền [đi] tầu, tiền [đi] xe
- (место) lối đi qua, chỗ đi qua (bằng tầu, xe, v. v. . . ).
- нет проезда — không có lối đi qua [cho xe cộ]
Tham khảo
sửa- "проезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)