продувать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продувать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodúvat' |
khoa học | produvat' |
Anh | produvat |
Đức | produwat |
Việt | prođuvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпродувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продуть) ‚(В)
- (прочищать) thổi sạch; тех. thổi, quét (bằng luồng khí nén).
- тк. несов. (thông tục) — (о потоке воздуха) — lùa vào
- ветер продуватьал палатку — gió lùa vào lều
- безл.:
- его продуло — nó bị cảm gió (cảm lạnh, cảm phong, cảm hàn)
Tham khảo
sửa- "продувать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)