продлевать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của продлевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodlevát' |
khoa học | prodlevat' |
Anh | prodlevat |
Đức | prodlewat |
Việt | prođlevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
продлевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продлить)
- (В) gia hạn, thêm hạn, kéo dài [thêm].
- продлевать жизнь — kéo dài đời sống, tăng tuổi thọ
- продлить отпуск — gia hạn kỳ nghỉ phép
- продлевать срок действия чего-л. — gia hạn (kéo dài thêm thời hạn hiệu lực của) cái gì
Tham khảo sửa
- "продлевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)