продержаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продержаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proderžát'sja |
khoa học | proderžat'sja |
Anh | proderzhatsya |
Đức | proderschatsja |
Việt | prođergiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5c-r продержаться Hoàn thành
- Đứng vững [một thời gian], giữ vững [một thời gian], giữ được [một thời gian].
- несколько минут он продержатьсяался на одной руке — trong mấy phút anh ta đứng vững được trên một tay
- рота продержатьсяалась до прибытия подкреплениия — đại đội giữ vững được cho đến khi viện binh tới
Tham khảo
sửa- "продержаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)