Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прогульщик

  1. Người trốn việc đi chơi, người tùy tiện nghỉ việc; (об учасщихся) học trò trốn học, người trốn học đi chơi.

Tham khảo

sửa