Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

проворство gt

  1. (Sự) Nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; (лавкость) [sự] khéo léo, tháo vát.

Tham khảo sửa