провинция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провинция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | províncija |
khoa học | provincija |
Anh | provintsiya |
Đức | prowinzija |
Việt | provintxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпровинция gc
Tham khảo
sửa- "провинция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)