проваривать
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
проваривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проварить) ‚(В)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
проваривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проварить) ‚(В)