Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пробный

  1. (Để) Thử, thử thách, thử nghiệm, thí nghiệm.
    пробный полёт ав. — [sự, chuyến] bay thử, bay thí nghiệm
    пробный пробег — [sự] chạy thử
    пробный экземпляр — bản in thử
    пробный урок — bài hoc thử sức, bài học để thử thách
    пробный камень — hòn đá thử vàng
    пробный шар — [sự] thăm dò, mưu toan tìm hiểu cái gì

Tham khảo

sửa