пробный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próbnyj |
khoa học | probnyj |
Anh | probny |
Đức | probny |
Việt | probny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпробный
- (Để) Thử, thử thách, thử nghiệm, thí nghiệm.
- пробный полёт ав. — [sự, chuyến] bay thử, bay thí nghiệm
- пробный пробег — [sự] chạy thử
- пробный экземпляр — bản in thử
- пробный урок — bài hoc thử sức, bài học để thử thách
- пробный камень — hòn đá thử vàng
- пробный шар — [sự] thăm dò, mưu toan tìm hiểu cái gì
Tham khảo
sửa- "пробный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)