пробавляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробавляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probavlját'sja |
khoa học | probavljat'sja |
Anh | probavlyatsya |
Đức | probawljatsja |
Việt | probavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпробавляться Thể chưa hoàn thành (разг. (Т))
- (довольствоваться) thỏa mãn với, bằng lòng với.
- (существовать, кормиться) nuôi sống bằng, sinh sống bằng, kiếm sống bằng.
Tham khảo
sửa- "пробавляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)