прищемить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прищемить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priščemít' |
khoa học | priščemit' |
Anh | prishchemit |
Đức | prischtschemit |
Việt | prisemit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприщемить Hoàn thành ((В))
- (Làm) Kẹt, chẹt, kẹp.
- прищемить себе палец дверью — kẹt (chẹt, kẹp) tay ở cửa, làm cửa kẹt (chẹt, kẹp) ngón tay
Tham khảo
sửa- "прищемить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)