пришибленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пришибленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prišíblennyj |
khoa học | prišiblennyj |
Anh | prishiblenny |
Đức | prischiblenny |
Việt | prisiblenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпришибленный (thông tục)
- Ỉu xìu, ủ rũ, ủ dột, chán chường, ỉu xìu xìu.
- пришибленный вид — vẻ mặt ỉu xìu (ủ rũ, ủ dột, ỉu xìu xìu)
Tham khảo
sửa- "пришибленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)