Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прицепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прицепиться) ‚(к Д)

  1. (к чему-л. движущемуся) móc vào, mắc vào, bám vào; перен. (thông tục) (присоединиться) bám theo, đi theo.
  2. (приставать к чему-л., повисать) bám vào, mắc vào.
    перен. (thông tục) — (о болезни) — lây sang, truyền sang, nhiễm sang; (надоедать) bám vào, ám, bám; (придираться) bắt bẻ, hoạnh họe, vặn vẹo, bẻ họe, xét nét
    прицепиться к слову — bám vào một từ để bắt bẻ
    не к чему прицепиться — không có cái gì để bắt bẻ (hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo) được cả

Tham khảo

sửa