прицепляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прицепляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priceplját'sja |
khoa học | pricepljat'sja |
Anh | pritseplyatsya |
Đức | prizepljatsja |
Việt | pritxepliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприцепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прицепиться) ‚(к Д)
- (к чему-л. движущемуся) móc vào, mắc vào, bám vào; перен. (thông tục) (присоединиться) bám theo, đi theo.
- (приставать к чему-л., повисать) bám vào, mắc vào.
- перен. (thông tục) — (о болезни) — lây sang, truyền sang, nhiễm sang; (надоедать) bám vào, ám, bám; (придираться) bắt bẻ, hoạnh họe, vặn vẹo, bẻ họe, xét nét
- прицепиться к слову — bám vào một từ để bắt bẻ
- не к чему прицепиться — không có cái gì để bắt bẻ (hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo) được cả
Tham khảo
sửa- "прицепляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)