Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прицеливаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прицелиться)), (( в В))

  1. Ngắm, nhắm, lấy đường ngắm, ngắm bắn, nhắm bắn.

Tham khảo

sửa