прихотливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прихотливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihotlívyj |
khoa học | prixotlivyj |
Anh | prikhotlivy |
Đức | prichotliwy |
Việt | prikhotlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприхотливый
- (капризный) đỏng đảnh, nũng nịu, khó tính, khó nết.
- прихотливый ребёнок — đứa bé nũng nịu (khó tính, khó nết)
- (причудливый) cầu kỳ, kỳ quặc, kỳ khôi, phiền toái.
Tham khảo
sửa- "прихотливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)