приходский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приходский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihódskij |
khoa học | prixodskij |
Anh | prikhodski |
Đức | prichodski |
Việt | prikhođxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприходский
Tham khảo
sửa- "приходский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)