Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

прифронтовой

  1. Gần trận tuyến, gần mặt trận, gần tiền tuyến.
    прифронтовая полоса — vùng trận tuyến (mặt trận, tiền tuyến)

Tham khảo

sửa