приторный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prítornyj |
khoa học | pritornyj |
Anh | pritorny |
Đức | pritorny |
Việt | pritorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприторный
- Ngọt sắc, ngọt gắt, quá ngọt.
- (перен.) Ngọt xớt, ngọt ngào, ngọt lịm.
- приторные комплименты — những lời tán tụng ngọt xớt (ngọt ngào)
- приторная улыбка — [nụ] cười ngọt xớt
Tham khảo
sửa- "приторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)