Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

приторность gc

  1. (Sự, độ) Ngọt sắc, ngọt gắt, quá ngọt.
  2. (перен.) [sự, tính chất] ngọt xớt, ngọt ngào, ngọt lịm.

Tham khảo sửa