притом
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của притом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritóm |
khoa học | pritom |
Anh | pritom |
Đức | pritom |
Việt | pritom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
притом союз
Tham khảo sửa
- "притом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)