притворщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của притворщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritvórščik |
khoa học | pritvorščik |
Anh | pritvorshchik |
Đức | pritworschtschik |
Việt | pritvorsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
притворщик gđ
Tham khảo sửa
- "притворщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)