Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пристраивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пристроить)), ((В))

  1. (к зданию) xây thêm. . . vào.
  2. (thông tục)(помещать куда-л. ) — đặt, để, xếp
  3. (thông tục)(устраивать на работу и т. п. ) thu xếp, xếp đặt

Tham khảo

sửa