пристраивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пристраивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristráivat' |
khoa học | pristraivat' |
Anh | pristraivat |
Đức | pristraiwat |
Việt | prixtraivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пристраивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пристроить)), ((В))
- (к зданию) xây thêm. . . vào.
- (thông tục)(помещать куда-л. ) — đặt, để, xếp
- (thông tục)(устраивать на работу и т. п. ) — thu xếp, xếp đặt
Tham khảo sửa
- "пристраивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)