пристальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пристальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prístal'nyj |
khoa học | pristal'nyj |
Anh | pristalny |
Đức | pristalny |
Việt | prixtalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпристальный
- Chằm chằm, chăm chắm, chòng chọc, trừng trừng; (внимательный) chăm chú, chú ý.
- пристальный взгляд — [cái] nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú
- с пристальным вниманием — [vc] hết sức chăm chú, rất chú ý
Tham khảo
sửa- "пристальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)