приставлять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приставить) ‚(В к Д)
- (ставить вплотную) đặt... sát vào, để... sát vào, bắc... vào, mắc... vào, đặt... bên, để... bên
- (прислонять) để... dựa vào, để... tựa vào, dựa... vào, tựa... vào.
- приставлять лестницу к стене — bắc (dựa, tựa) thang vào tường
- (наставлять) nối thêm, tiếp thêm.
Tham khảo
sửa- "приставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)