приспособляемость

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

приспособляемость gc

  1. (Khả năng) Thích dụng, ứng dụng, sử dụng; (к окружающим условиям) [khả năng] thích nghi, thích ứng.

Tham khảo

sửa