Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

прискорбный

  1. Đáng tiếc; (печальный) đáng buồn, đau buồn, đau xót, đau đớn, đau thương.
    прискорбный случай — trường hợp đáng buồn
    прискорбный вид — vẻ mặt đau thương

Tham khảo sửa