приподниматься

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приподниматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приподняться)

  1. Nhổm dậy, nhỏm dậy, nhổm lên, nhỏm lên, ngóc đầu dậy, hơi đứng lên.
    приподняться на цыпочках — đứng kiễng (nhón) chân lên

Tham khảo sửa