Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

припекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припечь)

  1. (о солнце) nung nấu, sưởi nóng, sưởi ấm.

Tham khảo

sửa