принятый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của принятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prínjatyj |
khoa học | prinjatyj |
Anh | prinyaty |
Đức | prinjaty |
Việt | priniaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
принятый
- Được thừa nhận, thông thường, thường dùng.
- принятый порядок — lệ thường
Tham khảo sửa
- "принятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)