Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

приниженность gc

  1. (безропотность) [tính] nhẫn nhục, nhịn nhục, ngoan ngoãn, tự ty.
  2. (унизительность) [tính chất] thấp hèn, hèn kém, thấp kém.

Tham khảo

sửa