принижать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của принижать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prinižát' |
khoa học | prinižat' |
Anh | prinizhat |
Đức | prinischat |
Việt | prinigiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
принижать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: принизить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "принижать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)