принарядиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của принарядиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prinarjadít'sja |
khoa học | prinarjadit'sja |
Anh | prinaryaditsya |
Đức | prinarjaditsja |
Việt | prinariađitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпринарядиться Thể chưa hoàn thành
- Diện, chưng diện, ăn mặc đẹp, thắng bộ cánh.
Tham khảo
sửa- "принарядиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)