приморский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приморский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primórskij |
khoa học | primorskij |
Anh | primorski |
Đức | primorski |
Việt | primorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
приморский
Tham khảo sửa
- "приморский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)