примета
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của примета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priméta |
khoa học | primeta |
Anh | primeta |
Đức | primeta |
Việt | primeta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпримета gc
- Dấu hiệu.
- особые приметы — những dấu hiệu đặc biệt
- (предзнаменование) điềm, triệu, triệu chứng.
- дурная примета — điềm gở
- хорошая примета — điềm lành
- иметь кого-л. на примете — nhằm ai
- быть на примете — được chấm, được nhằm
Tham khảo
sửa- "примета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)