Tiếng Nga

sửa

Phó từ

sửa

примерно

  1. (отлично) [một cách] gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu.
  2. (приблизительно) áng chừng, ước chừng, khoảng chừng, độ chừng, phỏng chừng, chừng, vào khoảng, khoảng, độ.
    он ушёл примерно в шесть часов — nó ra đi vào khoảng sáu giờ

Tham khảo

sửa