примерно
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaпримерно
- (отлично) [một cách] gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu.
- (приблизительно) áng chừng, ước chừng, khoảng chừng, độ chừng, phỏng chừng, chừng, vào khoảng, khoảng, độ.
- он ушёл примерно в шесть часов — nó ra đi vào khoảng sáu giờ
Tham khảo
sửa- "примерно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)